114-06-16 | 家庭支持與脆弱關懷Hỗ trợ gia đình và chăm sóc người dễ bị tổn thương | 社會課 |
114-06-16 | 就業支持與生活穩定Hỗ trợ việc làm và ổn định cuộc sống | 社會課 |
114-06-16 | 語言溝通與在地生活Giao tiếp ngôn ngữ và cuộc sống tại địa phương | 社會課 |
114-06-16 | 安心保護與法律協助Bảo vệ an ninh và hỗ trợ pháp lý | 社會課 |